ở riêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ở riêng+
- settle down to married life
- cô ta đã ra ở riêng
she has settled down to married life
- cô ta đã ra ở riêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ở riêng"
- Những từ có chứa "ở riêng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
private exclusivism severally interview idiosyncrasy privity segregate idiocrasy peculiarity peculiar more...
Lượt xem: 547